000 nam a22 7a 4500
999 _c13717
_d13717
001 VUFAL
005 20210630112418.0
008 210630b2011 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a9786045000489
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a385.4(V)
_bV115H
100 _aTrần, Văn Ái
110 _aHội văn nghệ dân gian Việt Nam
245 _aVăn hóa dân gian của dân tộc Pu Péo ở Việt Nam:
_b/
_cTrần Văn Ái
260 _aH.:
_bvăn hóa thông tin,
_c2011
300 _a211tr.;
_c21cm.
500 _aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
653 _avăn hóa
_avăn hóa dân gian
_adân tộc Pu Péo
_adân tộc thiểu số
942 _cSH