000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13722 _d13722 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210701113831.0 | ||
008 | 210630b2011 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a9786045900307 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a380.3(V) _bT550L |
||
100 |
_aHoàng, Anh Nhân _echủ biên |
||
110 | _aHội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
245 |
_aTư liệu tín ngưỡng dân gian Mường Thanh Hóa: _b/ _cHoàng Anh Nhân _ntập 1 _pLễ ma |
||
260 |
_aH.: _bLao động, _c2011 |
||
300 |
_a254tr.; _c21cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
653 |
_atư liệu _atín ngưỡng _atín ngưỡng dân gian _angười Mường _adân tộc Mường _aThanh Hóa _alễ ma |
||
942 | _cSH |