000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13728 _d13728 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210701144006.0 | ||
008 | 210630b2012 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a9786049282119 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a9(V) _bS550P |
||
100 |
_aTạ, Long _echủ biên |
||
110 | _aHội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
245 |
_aSự phát triển của làng nghề La Phù: _b/ _cTạ Long |
||
260 |
_aH.: _bThời đại, _c2012 |
||
300 |
_a294tr.; _c21cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
653 |
_anghề cổ truyền _alàng nghề _aLa Phù |
||
700 | _aTrần Thị Hồng Yến, Nguyễn Thị Thanh Bình | ||
942 | _cSH |