000 nam a22 7a 4500
999 _c13730
_d13730
001 VUFAL
005 20210701145119.0
008 210630b2010 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a9786046201489
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a9(V)
_bL106N
100 _aTrần, Quốc Vượng
110 _aHội văn nghệ dân gian Việt Nam
245 _aLàng nghề - phố nghề Thăng Long - Hà Nội:
_b/
_cTrần Quốc Vượng
260 _aH.:
_bĐHQGHN,
_c2010
300 _a465tr.;
_c21cm.
500 _aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
653 _anghề cổ truyền
_alàng nghề
_aphố nghề
_aThăng Long
_aHà Nội
700 _aĐỗ Thị Hảo
_cPGS.TS
942 _cSH