000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13734 _d13734 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210701151759.0 | ||
008 | 210630b2012 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a9786047001293 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a385(V) _bV103N |
||
100 | _aNhiều tác giả | ||
110 | _aHội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
245 |
_aVài nét về văn hóa làng: _b/ _cnhiều tác giả |
||
260 |
_aH.: _bvăn hóa dân tộc, _c2012 |
||
300 |
_a800tr.; _c21cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
653 |
_aphong tục _atập quán _avăn hóa _avăn hóa làng xã |
||
942 | _cSH |