000 nam a22 7a 4500
999 _c13738
_d13738
001 VUFAL
005 20210701152828.0
008 210630b2011 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a9786046400455
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a38(V)
_bH452L
100 _aLê, Trung Vũ
_echủ biên
110 _aHội văn nghệ dân gian Việt Nam
245 _aHội làng Thăng Long - Hà Nội:
_b/
_cLê Trung Vũ
_ntập 3
260 _aH.:
_bThanh niên,
_c2011
300 _a617tr.;
_c21cm.
_bảnh
500 _aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
653 _aHội làng
_atrang phục cổ truyền
_alễ hội
942 _cSH