000 nam a22 7a 4500
999 _c13739
_d13739
001 VUFAL
005 20210701153253.0
008 210630b2010 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a9786047000067
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a385(V)
_bV115H
100 _aBùi, Thiện
_esưu tầm biên dịch giới thiệu
110 _aHội văn nghệ dân gian Việt Nam
245 _aVăn hóa dân gian Mường:
_b/
_cBùi Thiện
260 _aH.:
_bVăn hóa dân tộc,
_c2010
300 _a701tr.;
_c21cm.
_bảnh
500 _aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
653 _avăn hóa
_avăn hóa dân gian
_angười Mường
_adân tộc Mường
942 _cSH