000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13740 _d13740 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210701153714.0 | ||
008 | 210630b2012 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a9786049282249 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a385.3(V) _bĐ108T |
||
100 | _aNgô, Đức Thịnh | ||
110 | _aHội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
245 |
_aĐạo thờ mẫu ở Việt Nam: _b/ _cNgô Đức Thịnh |
||
260 |
_aH.: _bThời đại, _c2012 |
||
300 |
_a368tr.; _c21cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
653 |
_atín ngưỡng _atôn giáo _atôn giáo tín ngưỡng _ađạo mẫu _ađạo thờ mẫu |
||
942 | _cSH |