000 nam a22 7a 4500
999 _c13742
_d13742
001 VUFAL
005 20210701154456.0
008 210630b2012 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a9786047002009
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a385(V)
_bH312T
100 _aĐinh, Hồng Hải
110 _aHội văn nghệ dân gian Việt Nam
245 _aHình tượng và tạo hình trong văn hóa dân gian Việt Nam:
_b/
_cĐinh Hồng Hải
260 _aH.:
_bVăn hóa dân tộc,
_c2012
300 _a416tr.;
_c21cm.
500 _aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
653 _avăn hóa dân gian
_atạo hình
_ahình tượng
700 _aTrần Gia Linh, Lê Cường
942 _cSH