000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13746 _d13746 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210702110151.0 | ||
008 | 210702b2006 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_aV21 _bT101P |
||
100 | _aTế, Hanh | ||
245 |
_aTác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh : _b/ _cTế Hanh, Chính Hữu |
||
260 |
_aH: _bVăn học, _c2006 |
||
300 |
_a756tr.; _c21cm. |
||
653 |
_atiểu thuyết _atiểu thuyết Việt Nam _atác giả _atác phẩm _atác phẩm văn học _athơ _agiải thưởng Hồ Chí Minh _agiải thưởng văn học |
||
942 | _cSH |