000 nam a22 7a 4500
999 _c13763
_d13763
001 VUFAL
005 20210706150519.0
008 210706b2001 v ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _c70.000đ
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _aN(414).3=V
_bH450Q
100 _aNguyễn, Xuân Khánh
245 _aHồ Quý Ly:
_bTiểu thuyết lịch sử/
_cNguyễn Xuân Khánh
260 _aH:
_bPhụ nữ,
_c2001
300 _a834tr.;
_c21cm.
653 _aHồ Quý Ly
_atiểu thuyết
_atiểu thuyết lịch sử
_aViệt Nam
942 _cSH