000 00498nam a22002057a 4500
001 LART130002336
005 20180507111723.0
008 130830s xx |||||||||||||||||eng||
040 _aUFALIB
_bvie
_cUFALIB
_eAACR2
041 _aeng
084 _a751(N)
090 _a751(N)
_bTR513QU451
245 0 _aTRANH THUỶ MẶC TRUNG QUỐC
300 _c25 x 35 cm.
653 _aTRANH THUỶ MẶC
653 _aTRUNG QUỐC
900 _b3
_c2336
910 _aAdministrator
942 _cSH
999 _c1377
_d1377