000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13774 _d13774 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210706161807.0 | ||
008 | 210706b2006 v ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_c60.000đ _a8935075906013 |
||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a1T _bNH556K |
||
100 |
_aĐỗ, Anh Thơ _ebiên soạn |
||
245 |
_aNhững kiến giải về triết học khoa học: _b / _cĐỗ Anh Thơ |
||
260 |
_aH: _bHà Nội, _c2006 |
||
300 |
_a430tr.; _c21cm. |
||
653 |
_atriết học _akhoa học _alịch sử triết học |
||
942 | _cSH |