000 00711nam a22002657a 4500
001 LART130002339
005 20180507111724.0
008 130830s xx |||||||||||||||||eng||
040 _aUFALIB
_bvie
_cUFALIB
_eAACR2
041 _aeng
084 _a731(N)
090 _a731(N)
_bTR513QU451
245 0 _aNGHỆ THUẬT TƯỢNG GỐM SỨ-ĐẤT NUNG CỦA TRUNG QUỐC CỔ ĐẠI
300 _c25 x 35 cm.
653 _aCHẤT LIỆU
653 _aĐẤT NUNG
653 _aĐIÊU KHẮC TƯỢNG
653 _aGỐM SỨ
653 _aTRUNG QUỐC
653 _aTRUNG QUỐC CỔ ĐẠI
900 _b3
_c2339
910 _aAdministrator
942 _cSH
999 _c1380
_d1380