000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13819 _d13819 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210714105253.0 | ||
008 | 210714b2001 v ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c42.000đ | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_aN(711).3=V _bG435S |
||
100 | _aLondon, Jack | ||
245 |
_aGót sắt : _b/ _c Jack London |
||
260 |
_aH: _bVăn học, _c2001 |
||
300 |
_a415tr.; _c19cm. |
||
653 |
_atruyện ngắn _atuyển tập truyện ngắn _atruyện ngắn hiện đại |
||
942 | _cSH |