000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13820 _d13820 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210714105711.0 | ||
008 | 210706b2003 V ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c70.000đ | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a38(V) _bNG527K |
||
100 |
_aNguyễn, Thị Nhất _esưu tầm tuyển chọn |
||
245 |
_aNguyễn Khắc Viện - tác phẩm: _b/ _cNguyễn Thị Nhất _ntập 2 _pChân dung và kỉ niệm |
||
260 |
_aH: _bLao động, _c2003 |
||
300 |
_a308tr.; _c21cm. |
||
653 |
_aNguyễn Khắc Viện _avăn hóa _avăn hóa Việt Nam _aViệt Nam |
||
700 | _aNguyễn Khắc Phê | ||
942 | _cSH |