000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13829 _d13829 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210715102048.0 | ||
008 | 210715b2002 v ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_aN(523).3=V _bB452T |
||
100 | _aGRISHAM, JOHN | ||
245 |
_aBồi thẩm đoàn chạy trốn : _btiểu thuyết/ _cGRISHAM JOHN |
||
260 |
_aH: _bVăn học, _c2002 |
||
300 |
_a629tr.; _c19cm. |
||
653 |
_atiểu thuyết _atiểu thuyết nước ngoài |
||
700 |
_aNguyễn Thị Hạnh Dung _edịch |
||
942 | _cSH |