000 | 00698nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART130002344 | ||
005 | 20180507111727.0 | ||
008 | 130903s1958 ru |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _aeng | ||
044 | _aru | ||
084 | _a751(N) | ||
090 |
_a751(N) _bH452NG100 |
||
245 | 0 | _aHỘI HOẠ NGA CỔ TRONG BỘ SƯU TẬP CỦA PHÒNG TRANH QUỐC QIA TRIẾT-CHIA-KÔV-XKAIA | |
260 |
_aMOSKBA, _c1958 |
||
300 | _c25 x 30 cm. | ||
653 | _abộ sưu tập tranh | ||
653 | _ahội hoạ nga | ||
653 | _Aphòng tranh quốc gia | ||
653 | _aTRIẾT-CHIA-KÔV-XKAIA | ||
900 |
_b3 _c2344 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c1386 _d1386 |