000 | 00566nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART130002345 | ||
005 | 20180507111727.0 | ||
008 | 130903s1959 xx |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _aeng | ||
084 | _a731(N) | ||
090 |
_a731(N) _bCH104KH113 |
||
245 | 0 | _aCHẠM KHẮC TRÊN ĐÁ | |
260 | _c1959 | ||
300 |
_a371 tr. ; _c20 x 25 cm. |
||
653 | _aCHẠM KHẮC TRÊN ĐÁ | ||
653 | _aĐIÊU KHẮC | ||
653 | _ađiêu khắc đá | ||
900 |
_b3 _c2345 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c1387 _d1387 |