000 00691nam a22002537a 4500
001 LART130002349
005 20180507111728.0
008 130903s1953 xx |||||||||||||||||eng||
040 _aUFALIB
_bvie
_cUFALIB
_eAACR2
041 _aeng
084 _a751.19(N)
090 _a751.19(N)
_bV611PR200
100 1 _aPRẸAV, VYTVARNY
245 1 _aSLOVENSKE L'U DOVE UMENIE =
_bNGHỆ THUẬT DÂN GIAN SLOVAKIA /
_cVYTVARNY PRẸAV
260 _c1953
300 _a260 tr. ;
_c20 x 25 cm.
653 _anghệ thuật dân gian
653 _aslovakia
653 _atranh khảm
900 _b3
_c2349
910 _aAdministrator
942 _cSH
999 _c1391
_d1391