000 | 00611nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VUFAL | ||
005 | 20220509153924.0 | ||
008 | 220509b2001 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a8932000101789 _c42.000đ |
||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_aN(414).3=V _bT309N |
||
100 | _aKim Dung | ||
245 |
_aTiếu ngạo giang hồ: _b/ _cKim Dung _nTập 5 |
||
260 |
_aH.: _bVăn Học, _c2001 |
||
300 |
_a410tr.; _c19cm. |
||
653 |
_aVăn học Trung Quốc _aTruyện kiếm hiệp |
||
700 |
_aVũ Đức Sao Biển, Trần Hải Linh, Lê Thị Anh Đào _edịch |
||
942 | _cSH | ||
999 |
_c14056 _d14056 |