000 | 00495nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VUFAL | ||
005 | 20220519154525.0 | ||
008 | 220516b2004 Vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c56.000 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_aV24 _bTH462C |
||
100 | _aXuân, Ba | ||
245 |
_aThời chưa xa người chưa cũ: _bTập phóng sự/ _cXuân Ba |
||
260 |
_aH.: _bVăn học, _c2004 |
||
300 |
_a219tr.; _c19cm. |
||
653 |
_aPhóng sự _abút kí |
||
942 | _cSH | ||
999 |
_c14183 _d14183 |