000 00741nam a22002057a 4500
001 VUFAL
005 20220526111010.0
008 220526b2000 Vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _c250.000đ
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a9V(092)
_bD107N
100 _aThành, Duy
245 _aDanh nhân Hồ Chí Minh:
_b/
_cThành Duy
_ntập 1
260 _aH.:
_bLao động,
_c2000
300 _a1171tr.;
_c21cm.
653 _aDanh nhân Hồ Chí Minh
_adanh nhân
_aHồ Chí Minh
_anhân vật lịch sử
_anhân vật nổi tiếng
_anhà chính trị
_adanh nhân văn hóa
700 _aTrần Đình Huỳnh, Đặng Quốc Bảo, Hoàng Chí Bảo, Phan Hữu Tích, Nguyễn Hòa
_ebiên soạn
942 _cSH
999 _c14207
_d14207