000 | 00633nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20220825103429.0 | ||
008 | 220825b2021 Vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aVNUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 | _bNG454N | ||
100 | _aVũ, Thị Hương | ||
245 |
_aNgôn ngữ nghệ thuật khắc gỗ trong thiết kế đồ họa lịch Việt Nam giai đoạn 2000 - 2020 : _b / _cVũ Thị Hương |
||
260 |
_aH.: _b, _c2021 |
||
300 |
_a72tr. ; _bảnh _c30 cm. |
||
653 |
_anghệ thuật tranh khắc gỗ _athiết kế đồ họa _athiết kế lịch _agiai đoạn 2000 -2020 _alịch Việt nam |
||
942 | _cLA | ||
999 |
_c14347 _d14347 |