000 | 00549nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VUFAL | ||
005 | 20220913153746.0 | ||
008 | 220913b2005 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c26.000đ | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_aV23 _bNH556N |
||
100 | _aTriệu, Xuân | ||
245 |
_aNhững người mở đất: _bTruyện vừa/ _cTriệu Xuân |
||
250 | _aIn lần thứ hai | ||
260 |
_aH.: _bVăn học, _c2005 |
||
300 |
_a239tr.; _c19cm. |
||
653 |
_aVăn học Việt Nam _aTruyện vừa |
||
942 | _cSH | ||
999 |
_c14419 _d14419 |