000 00549nam a22002057a 4500
001 VUFAL
005 20220913153746.0
008 220913b2005 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _c26.000đ
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _aV23
_bNH556N
100 _aTriệu, Xuân
245 _aNhững người mở đất:
_bTruyện vừa/
_cTriệu Xuân
250 _aIn lần thứ hai
260 _aH.:
_bVăn học,
_c2005
300 _a239tr.;
_c19cm.
653 _aVăn học Việt Nam
_aTruyện vừa
942 _cSH
999 _c14419
_d14419