000 00589nam a22001937a 4500
001 VUFAL
005 20220922153236.0
008 220922b2001 vie||||| |||| 00| 0 vie d
020 _c40.000đ
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _bH103M
100 _aNguyễn Thị Thu Huệ
245 _a21 truyện ngắn Nguyễn Thị Thu Huệ:
_b/
_cNguyễn Thị Thu Huệ
260 _aH:
_bHội nhà văn,
_c2001
300 _a405tr.;
_c19cm.
653 _a21 truyện ngắn
_atruyện ngắn
_atruyện ngắn hiện đại
_aNguyễn Thị Thu Huệ
942 _cSH
999 _c14468
_d14468