000 | 00567nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VUFAL | ||
005 | 20221003145346.0 | ||
008 | 221003b1998 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c40.000đ | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a38(092)T4 _bD107N |
||
100 | _aQuỳnh, Cư | ||
245 |
_aDanh nhân đất Việt: _b/ _cQuỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang _nTập 4 |
||
250 | _aIn lần thứ nhất | ||
260 |
_aH.: _bThanh niên, _c1998 |
||
300 |
_a519tr.; _c19cm. |
||
653 |
_aLịch sử Việt Nam _aDanh nhân |
||
942 | _cSH | ||
999 |
_c14548 _d14548 |