000 | 00703nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VUFAL | ||
005 | 20221003153236.0 | ||
008 | 221003b2001 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c68.000đ | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_aN(519.1).4=V _bNH556T |
||
100 | _aPrimacov, Evgeni | ||
245 |
_aNhững tháng, năm trong nền chính trị lớn: _b/ _cEvgeni Primacov |
||
260 |
_aH.: _bCông an nhân dân, _c2001 |
||
300 |
_a567tr.; _c21cm. |
||
653 |
_aLịch sử Nga _aLịch sử Liên Xô _aChính trị Nga _aChính trị Liên Xô _aLịch sử thế giới |
||
700 |
_aLê Văn Thắng, Nguyễn Đình Viện, Nguyễn Minh Sơn,... _edịch |
||
942 | _cSH | ||
999 |
_c14554 _d14554 |