000 00635nam a22002057a 4500
001 VUFAL
005 20221006110714.0
008 221006b2002 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _c28.000đ
_a8932000103219
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _aN(414).3=V
_bT452Đ
100 _aVương, Kiến Trung
245 _aTôi đưa Lưu Hiểu Khánh ra tòa:
_b/
_cVương Kiến Trung
260 _aTp. Hồ Chí Minh:
_bNxb Trẻ,
_c2002
300 _a283tr.;
_c19cm.
653 _aVăn học Trung Quốc
_aTruyện vụ án
_aDiễn viên nổi tiếng
700 _aĐoàn Như Trác
_edịch
942 _cSH
999 _c14605
_d14605