000 | 00816nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VUFAL | ||
005 | 20221007101359.0 | ||
008 | 221007b2000 Vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c47.000đ | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_aN(752).3=V _bĐ454H |
||
100 | _a Gadegôx, Rômulô | ||
245 |
_aĐônha Bacbara: _b/ _cRômulô Gadegôx |
||
250 | _aTái bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aH.: _bVăn học, _c2000 |
||
300 |
_a514tr.; _c19cm. |
||
490 |
_aVăn học hiện đại nước ngoài _avăn học Vênêxuêla |
||
653 |
_avăn học nước ngoài _avăn học hiện đại nước ngoài _avăn học Tây Ba Nha _aTiểu thuyết _atiểu thuyết nước ngoài |
||
700 |
_aBàng Phúc Long, Nguyễn Đình Hiền _edịch và giới thiệu |
||
942 | _cSH | ||
999 |
_c14631 _d14631 |