000 00514nam a22001937a 4500
001 VUFAL
005 20221013103510.0
008 221013b2004 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _c34.000đ
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _aV23
_bTR527N
100 _aNguyễn, Kiên
245 _aTruyện ngắn Nguyễn Kiên:
_b/
_cNguyễn Kiên
260 _aH.:
_bCông an nhân dân,
_c2004
300 _a359tr.;
_c19cm.
653 _aVăn học Việt Nam
_aTruyện ngắn
942 _cSH
999 _c14662
_d14662