000 | 00594nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VUFAL | ||
005 | 20221013110205.0 | ||
008 | 221013b2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a97860455454 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a38V _bT550P |
||
100 | _aVũ, Kiêm Ninh | ||
245 |
_aTừ phố về làng: _b/ _cVũ Kiêm Ninh |
||
260 |
_aH.: _bNxb Hà Nội, _c2019 |
||
300 |
_a268tr.; _c21cm. _bẢnh |
||
490 | _aTủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến | ||
653 |
_aVăn hóa dân gian _aPhong tục _aHà Nội _aPhường Bưởi |
||
942 | _cSH | ||
999 |
_c14667 _d14667 |