000 00580nam a22002297a 4500
001 LART130002417
005 20180507111808.0
008 130906s ru |||||||||||||||||eng||
040 _aUFALIB
_bvie
_cUFALIB
_eAACR2
041 _aeng
044 _aru
084 _a731(N)
090 _a731(N)
_bĐ309KH113
245 0 _aNGHỆ THUẬT ĐIÊU KHẮC CỔ
260 _aRUSSIAN
300 _a381 tr. ;
_c20 x 25 cm.
653 _aĐIÊU KHẮC TƯỢNG
653 _aNGHỆ THUẬT ĐIÊU KHẮC CỔ
900 _b3
_c2417
910 _aAdministrator
942 _cSH
999 _c1467
_d1467