000 00723nam a22002057a 4500
001 VUFAL
005 20221021102203.0
008 221021b2000 Vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _c48.000đ
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _aN(519.1).3=V
_bC430Đ
100 _aTônxtôi, Alekxêy
245 _aCon đường đau khổ:
_bNăm mười tám/
_cAlekxêy Tônxtôi
_nTập 2
260 _aTp.HCM:
_bVăn nghệ Tp. HCM,
_c2000
300 _a635tr.;
_c18cm.
653 _aVăn học nước ngoài
_avăn học Nga
_atiểu thuyết
_atiểu thuyết nước ngoài
_avăn học hiện thực xã hội chủ nghĩa
_avăn học hiện thực
700 _aCao Xuân Hạo
_edịch
942 _cSH
999 _c14719
_d14719