000 00612nam a22001937a 4500
001 VUFAL
005 20221021110745.0
008 210929b2003 v ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _c77.000đ
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _bM100V
_aV23
100 _aMa, Văn Kháng
245 _aMa Văn Kháng:
_btiểu thuyết/
_cMa Văn Kháng
_pngược dòng nước lũ, võ sĩ lên đài
_nTập 6
260 _aH:
_bCông an nhân dân
_c2003
300 _a670tr.;
_c19cm.
653 _atiểu thuyết
_atiểu thuyết Việt Nam
_aMa Văn Kháng
_ađề tài miền núi
942 _cSH
999 _c14731
_d14731