000 | 00622naaaa22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20221103100734.0 | ||
008 | 221103b2016 Vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
100 | _aLê, Yến Nhi | ||
245 |
_aChất liệu trong điêu khắc ngoài trời ở Hà Nội giai đoạn 1975 đến 2015: _b/ _cLê Yến Nhi |
||
300 |
_atr.31-38; _ccm. |
||
500 | _aBTC00526 | ||
653 |
_aChất liệu _aĐiêu khắc _ađiêu khắc ngoài trời _achất liệu trong điêu khắc _ađiêu khắc ngoài trời ở Hà Nội _atạp chí nghiên cứu mỹ thuật số 2 tháng 6 năm 2016 |
||
942 | _cBB | ||
999 |
_c14771 _d14771 |