000 00613naaaa22001457a 4500
005 20221103101422.0
008 221103b2016 Vm ||||| |||| 00| 0 vie d
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
100 _aHồ, Trọng Minh
245 _aNghệ thuật trang trí trên tiền giấy Việt Nam:
_b/
_cHồ Trọng Minh
300 _atr.47-56;
_ccm.
500 _aBTC00526
653 _aNghệ thuật tiền giấy
_atrang trí tiền giấy
_ađồ họa tiền giấy
_ahoa văn dân tộc
_ahọa tiết trang trí
_anghệ thuật trang trí
_atạp chí nghiên cứu mỹ thuật số 2 tháng 6 năm 2016
942 _cBB
999 _c14773
_d14773