000 00582naaaa22001817a 4500
005 20221103103627.0
008 221103b2016 Vm ||||| |||| 00| 0 vie d
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _bS550C
100 _a Vetter, Ingo
245 _aĐiêu khắc công năng:
_b/
_cIngo Vetter
300 _atr.83-90;
_ccm.
500 _aBTC00526
653 _aĐiêu khắc công năng
_anghệ thuật công cộng
_ađiêu khắc ngoài trời
_atạp chí nghiên cứu mỹ thuật số 2 tháng 6 năm 2016
700 _aVũ Huy Thông
_edịch
942 _cBB
999 _c14777
_d14777