000 | 00554naaaa22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20221116105939.0 | ||
008 | 221116b2018 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
100 | _aĐặng, Thị Phong Lan | ||
245 |
_aTranh sơn mài Việt Nam, vấn đề tên gọi và đặc trưng nghệ thuật: _b/ _cĐặng Thị Phong Lan |
||
300 |
_atr. 40-45; _ccm. |
||
500 | _aBTC00516 | ||
653 |
_aTranh sơn mài _aTranh sơn mài Việt Nam _aTạp chí Lý luận phê bình văn học nghệ thuật số 7 năm 2018 |
||
942 | _cBB | ||
999 |
_c14790 _d14790 |