000 | 00610nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VUFAL | ||
005 | 20221122103720.0 | ||
008 | 221122b2006 Vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a38(V) _bV250V |
||
100 | _aPhạm Văn Đồng | ||
245 |
_aVề văn hóa và văn học nghệ thuật: _b/ _cPhạm Văn Đồng |
||
260 |
_aH: _bVăn học, _c2006 |
||
300 |
_a787tr.; _c21cm. |
||
490 | _atủ sách tự học máy tính cho trẻ em | ||
653 |
_avăn hóa _avăn học _anghệ thuật _alí luận phê bình _alí luận văn học |
||
942 | _cSH | ||
999 |
_c14818 _d14818 |