000 00677nam a22002057a 4500
001 VUFAL
005 20221124105222.0
008 221124b2010 Vm ||||| |||| 00| 0 vie d
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a385.4(V)
_bM400C
100 _aSần Cháng
110 _aHội văn nghệ dân gian Việt Nam
245 _aMo Cùa Hẹc Pú Giáy lào Cai:
_b/
_cSần Cháng
260 _aH:
_bVăn hóa dân tộc,
_c2010
300 _a577tr.;
_c21cm.
500 _aMo trong đám tang người Giáy Lào Cai
653 _avăn hóa
_atang lễ
_alễ tang
_atang lễ của dân tộc thiểu số
_atín ngưỡng
_aTùng Dín
_aXơ teng
942 _cSH
999 _c14824
_d14824