000 00629nam a22002057a 4500
001 VUFAL
005 20221124152036.0
008 201215b2021 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a978 604 3102178
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a902.7(V)
110 _aNhà xuất bản Thông tấn
245 _aNgười Khơ Mú ở Việt Nam:
_b/
_cNhà xuất bản Thông tấn
246 _aThe Khơ Mú in Viet Nam
260 _aH.:
_bThông tấn,
_c2021
300 _a150tr.;
_c25cm.
_bảnh
653 _aDân tộc thiểu số
_adân tộc Khơ Mú
_aSách ảnh
_aSách song ngữ
942 _cSH
999 _c14834
_d14834