000 | 00430nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VUFAL | ||
005 | 20221205101605.0 | ||
008 | 221205b xo ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _aslo | ||
084 | _a751.16 | ||
245 |
_aTranh than chì Tiệp Khắc: _b/ |
||
260 |
_a: _b, |
||
300 |
_a14tr.; _c36cm. |
||
653 |
_aTranh than chì _aTranh than chì Tiệp Khắc _aTiệp Khắc |
||
942 | _cSH | ||
999 |
_c14859 _d14859 |