000 | 00444nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20221229103131.0 | ||
008 | 221226b1962 r ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _arus | ||
084 | _a751N | ||
245 |
_aBộ sưu tập tranh trong bảo tàng: _b/ |
||
260 |
_aMoscow: _b, _c1962 |
||
300 |
_a210 tr.: _bảnh; _c25 cm |
||
653 |
_aBộ sưu tập tranh _aTranh trong bảo tàng _aHội họa Nga |
||
942 | _cTT | ||
999 |
_c14955 _d14955 |