000 00399nam a22001577a 4500
005 20230103153550.0
008 221226b1960 cc ||||| |||| 00| 0 vie d
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _achi
084 _a761N
245 _aTranh khắc gỗ dân gian:
_b/
260 _a:
_c1960
300 _a:
_bảnh;
_c21 cm
653 _aTranh khắc gỗ dân gian
_aTranh khắc gỗ
942 _cTT
999 _c14978
_d14978