000 00382nam a22001577a 4500
005 20230117112722.0
008 230117b1935 Fr ||||| |||| 00| 0 vie d
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a731.4(N)
_bJ105K
242 _ađiêu khắc Tiệp khắc
245 _aJan Koniarek
300 _c30cm
653 _ađiêu khắc
_aTiệp khắc
942 _cTT
999 _c15090
_d15090