000 | 00585nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20241007154155.0 | ||
008 | 241007b2023 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
100 | _aNguyễn, Văn Thông | ||
245 |
_aGốm Biên Hòa, hình thành và phát triển: _b/ _cNguyễn Văn Thông, Nguyễn Minh Anh |
||
300 |
_atr.66-70; _ccm. |
||
653 |
_aGốm Việt Nam _aGốm Biên Hòa _aGốm mỹ nghệ |
||
700 | _aNguyễn, Minh Anh | ||
773 | 0 |
_015195 _921760 _aHội Mỹ Thuật Việt Nam _dH.: 2023 _oBTC00728 _tTạp chí Mỹ Thuật: |
|
942 |
_2ddc _cBB |
||
999 |
_c15212 _d15212 |