000 | 00766nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VUFAL | ||
005 | 20241009153214.0 | ||
008 | 241009b2024 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a978-604-370-364-1 _c399.000đ |
||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a7(N) _bNGH250T |
||
100 |
_aLowry, Bates _cGiáo sư Lịch sử Nghệ thuật, Đại học Brown |
||
245 |
_aNghệ thuật với thị giác: _b/ _cBates Lowry; Dịch giả: Nguyễn Mai Linh, Nguyễn Mi |
||
260 |
_aH.: _bMỹ thuật, _c2024 |
||
300 |
_a367tr.; _c24cm. |
||
490 | _aTủ sách nghệ thuật Truong Phuong Books | ||
653 |
_aNghệ thuật thị giác _aTác phẩm nghệ thuật _aTrải nghiệm nghệ thuật _aPhê bình nghệ thuật |
||
942 | _cSH | ||
999 |
_c15215 _d15215 |