000 00611nam a22002057a 4500
001 VUFAL
005 20241106105518.0
008 201215b2023 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a978 604 3106947
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a902.7(V)
_bNG558X
110 _aNhà xuất bản Thông tấn
245 _aNgười Sán Dìu ở Việt Nam:
_b/
_cNhà xuất bản Thông tấn
246 _aThe Sán Dìu in Viet Nam
260 _aH.:
_bThông tấn,
_c2023
300 _a146tr.;
_c25cm.
653 _aDân tộc thiểu số
_aSán Dìu
_aSách ảnh
_aẢnh
942 _cSH
999 _c15220
_d15220