000 | 00673nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VUFAL | ||
005 | 20241119104018.0 | ||
008 | 241119b2024 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a978 604 365 616 9 _c1.250.000đ |
||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a7-09 (V) _bM600T |
||
100 | _aNguyễn, Quốc Định | ||
245 |
_aMỹ thuật Đông Dương: _bsự hình thành và phát triển/ _cNguyễn Quốc Định |
||
260 |
_aH.: _bThế giới, _c2024 |
||
300 |
_a484tr.; _bảnh, _c30cm. |
||
653 |
_aMỹ thuật Đông Dương _aCao đẳng Mỹ thuật Đông Dương _aLịch sử mỹ thuật _aGiáo dục mỹ thuật |
||
942 | _cSH | ||
999 |
_c15234 _d15234 |